--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pregnant chad chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
southwardly
:
namsouthwardly wind gió nam
+
fur-bearing
:
(động vật) có lông (đặc biệt là có chất lượng của thương phẩm)
+
glower
:
cái nhìn trừng trừng
+
degree fahrenheit
:
độ Fahrenheit
+
đường sắt
:
RailwayHệ thống đường sắtA railway networkTổng cục đường sắtThe Railway General Department